idiom về con vật

7. Man's best friend: chỉ động vật, thú cưng, người bạn thân thiết của con người. Ví dụ: A study of man's best friend states that the relationship of humans and dogs started 100000 years ago. That's such a surprising fact. Hãy kể về một kỉ niệm đáng nhớ đối với một con vật nuôi mà em yêu thích Tôi nhìn Bún vật lộn, gầm gừ và cắn vào tay, vào mặt, vào người trong sự giãy dụa của ông ta mà thấy vô cùng sợ hãi. Tôi đứng dậy, cố gắng khống chế sự sợ hãi rồi chạy về phía đông người hơn. Ong là loài chăm chỉ, làm lụng sớm chiều để tìm hoa hút mật. Vì vậy nên người ta mới có câu busy as a bee (chăm chỉ như con ong) để so sánh nói về một người nào đó thật sự rất bận rộn. Ví dụ: I can see her as busy as a bee. Tôi có thể thấy cô ấy cực kỳ bận rộn Vay Tiền Online Tima. Bé đang gặp khó khăn trong quá trình học và ghi nhớ từ vựng tiếng anh về các con vật? Làm cách nào để con học tiếng anh về chủ đề này mà không nhầm lẫn giữa con vật này và con vật khác? Đây là vấn đề nhiều phụ huynh đang gặp phải khi dạy con học từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi tại nhà. Để giúp ba mẹ và các bé tiết kiệm thời gian học và có thể ghi nhớ từ vựng lâu hơn, POPS Kids Learn gợi ý phương pháp chia thành các nhóm. Nếu ba mẹ chưa biết tới phương pháp này thì hãy đọc ngay bài viết dưới đây để được hướng dẫn nhé Xem nhanh1. Các từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi2. Từ vựng tiếng Anh về các con vật, động vật hoang dã3. Từ vựng về con vật tiếng Anh các loại thú4. Từ vựng về con vật trong tiếng Anh các loài lưỡng cư5. Từ vựng tiếng Anh về các con vật dưới nước6. Từ vựng về con vật bằng tiếng Anh các loài chim7. Mẹo học từ vựng tiếng Anh về Con vật qua các cụm từ8. Học từ vựng tiếng Anh về chủ đề con vật bằng thành ngữ9. Học từ vựng về các con vật trong tiếng Anh bằng thành ngữ10. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh về con vật cho Phương pháp học từ vựng với Âm thanh Phương pháp học từ vựng qua hình ảnh 1. Các từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi Dog n Con chóCat n Con mèoChick n Con gà conTurkey n Gà Tây Con gà trong ngày Giáng sinhCamel n Con lạc đàWhite mouse n Con chuột bạchBull n Con bò đựcCow n Con bò cáiCalf n Con bêPiglet n Lợn conDove n Bồ câuDuck n VịtParrot n Con vẹtGoldfish n Cá vàng Các từ vựng tiếng anh về con vật 2. Từ vựng tiếng Anh về các con vật, động vật hoang dã Fox n Con cáoLion n Con sư tửBear n Con gấuElephant n Con voiSquirrel n Con sócPorcupine n Con nhímHippopotamus n Con hà mãRaccoon n Con gấu mèoGiraffe n Con hươu cao cổRhinoceros n Con tê giácJaguar n Con báo đốmChimpanzee n Con hắc tinh tinhDonkey n Con lừaZebra n Con ngựa vằnPanda n Con gấu trúcSquirrel n Con sócKangaroo n Con chuột túiHedgehog n Con nhímWolf n Con chó sóiAlligator n Con cá sấuBat n Con dơiMammoth n Voi ma mútMink n Con chồnPuma n Con báoHare n Thỏ rừngCoyote n Chó sóiChipmunk n Sóc chuột 3. Từ vựng về con vật tiếng Anh các loại thú Boar n Con lợn hoangKoala bear n Gấu túiBeaver n Con hải lyBuffalo n Con trâu nướcPolar bear n Con gấu Bắc cựcPorcupine n Con nhímLadybug n Con bọ rùaGrasshopper n Con châu chấuCockroach n Con giánHoneycomb n Sáp ongParasites n Ký sinh trùngCaterpillar n Sâu bướmMosquito n Con muỗiTarantula n Con nhện lớnPraying mantis n Bọ ngựaTarantulatə n Loại nhện lớnMosquitoməs n Con muỗi 4. Từ vựng về con vật trong tiếng Anh các loài lưỡng cư Frog n Con ếchCrocodile n Con cá sấuLizard n Con thằn lằnChameleon n Con tắc kè hoaDinosaurs n Con khủng longToad n Con cócCobra n Con rắn hổ mangTurtle n Con rùaDragon n Con rồngSnail – n Ốc sên 5. Từ vựng tiếng Anh về các con vật dưới nước Seal n Con hải cẩuPenguin n Con chim cánh cụtSquid n Con mựcStingray n Cá đuốiJellyfish n Con sứaSwordfish n Con cá kiếmStarfish n Con sao biểnCrab n Con cuaSeahorse n Con cá ngựaOctopus n Bạch tuộcBlue whale n Cá voi xanhTurtle n Con rùaCarp n Cá chépCod n Cá tuyếtEel n LươnPerch n Cá rôPlaice n Cá bơnSalmon n Cá hồiSawfish n Cá cưaScallop n Sò điệpShark n Cá mậpHerring n Cá tríchMinnow n Cá tuếSardine n Cá mòiClam n Con traiSlug n SênOrca n Cá kìnhSeagull n Mòng biểnLobster n Tôm hùmShellfish n ỐcJellyfish n Con sứa Từ vựng tiếng anh về con vật cho bé 6. Từ vựng về con vật bằng tiếng Anh các loài chim Owl n Cú mèoEagle n Chim đại bàngWoodpecker n Chim gõ kiếnPeacock n Con công trốngSparrow n Chim sẻHeron n DiệcSwan n Thiên ngaFalcon n Chim ưngOstrich n Đà điểuNest n Cái tổFeather n Lông vũTalon n Móng vuốt 7. Mẹo học từ vựng tiếng Anh về Con vật qua các cụm từ Những từ vựng tiếng Anh về con vật vô cùng đa dạng. Hơn thế nữa, khi kết hợp với các loại từ khác ví dụ như giới từ thì nghĩa của chúng cũng sẽ khác hoàn toàn và tạo thành các cụm từ mang nghĩa riêng biệt. Điều này dễ làm trẻ sử dụng sai hoặc hiểu sai nghĩa của cụm từ vựng tiếng Anh đó. Để hạn chế vấn đề này, POPS Kids Learn sẽ bật mí cho ba mẹ một số cụm từ phổ biến nhất và ý nghĩa của chúng. Chicken out Dùng trong trường hợp không dám làm gì đó thì sẽ chọn cách rút lui Ví dụ Yesterday, our group was going to park but Jenny chicken out at the last minute Hôm qua, nhóm chúng tôi định đi công viên nhưng Jenny đã rút lui vào phút cuối Duck out Trốn việc hoặc còn có nghĩa khác là lẻn ra ngoài Ví dụ Please wait for me! I duck out of the class early. Đợi tôi nhé! Tôi có thể trốn học về sớm đấy Ferret out Tìm ra Ví dụ What you have done cannot hide forever, one day someone will ferret it out. Việc bạn đã làm không thể che dấu mãi đâu, một ngày nào đó sẽ có ai đó phát hiện ra. Horse around Giỡn chơi, đùa bỡn Ví dụ Stop horsing around with your younger sister. Đừng đùa giỡn với em gái nữa. Leech off Bám lấy một ai đó vì lợi ích nào đó Leech n là con đỉa – là loài động vật luôn bám lấy con khác hay con người để hút máu. Ví dụ She always leeching off Alex because she love him Cô ấy luôn bám lấy Alex vì cô ấy yêu anh ấy Wolf down Ăn cực kỳ nhanh Ví dụ I wolfed down a bread in just 30s beauce I’m so hungry Tôi ăn một cái bánh mì chỉ trong 30s, bởi vì tôi rất đói Pig out Ăn nhiều Ví dụ Many people often tend to pig out unhealthy foods Nhiều người thường có thói quen ăn nhiều thức ăn không có lợi cho sức khỏe Beaver away Làm việc, học tập chăm chỉ Beaver n có nghĩa là con hải ly – được biết đến là loài động vật nổi tiếng về việc chăm chỉ xây đập nước. Do đó, cụm từ “Beaver away” mang ý nghĩa làm việc vô cùng chăm chỉ. Ví dụ To get today’s achievements, I had to study very hard Để có được thành tích như ngày hôm nay, tôi đã phải học tập rất chăm chỉ Fish out Lấy một cái gì đó ra khỏi một cái gì đó Ví dụ I suddenly fished out a 100$ bill from my old long-sleeved shirt pocket Tôi lấy được tờ tiền 100 USD từ túi áo cũ đã rất lâu không mặc của mình Fish for Thu thập dò tìm các thông tin một cách gián tiếp Ví dụ She always fishing for what people around her think about her. Cô ấy thường cố dò tìm xem những người xung quanh đang nghĩ gì về cô ấy. >>> Các ba mẹ có thể tham khảo “Top 6 cuốn sách học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em” Từ vựng về các con vật trong tiếng anh 8. Học từ vựng tiếng Anh về chủ đề con vật bằng thành ngữ Badger someone mè nheo aiMake a pig of oneself ăn uống một cách thô tụcAn eager beaver người tham công tiếc việcA busy bee người luôn bận rộn, làm việc lu bùHave a bee in one’s bonest bị ám ảnh bởi chuyện gìMake a bee-line for something nhanh nhảu đểlàm chuyện gìThe bee’s knees ngon lành nhấtAn early bird người thường hay dậy sớmA home bird người luôn thích ở nhàA lone bird/worf người thường hay ở nhàAn odd bird/fish người lập dị, quái dị 9. Học từ vựng về các con vật trong tiếng Anh bằng thành ngữ A rare bird của quý, của hiếmA bird’s eye view nhìn bao quát/nói vắn tắtBud someone quấy rầy ai đóTake the bull by the horns không ngại thử thách, khó khănHave butterflies in one’s stomach nôn nóng để làm gì đóA cat nap ngủ ngàyLead a cat and dog life thường mâu thuẫn với nhau như chó với mèoLet the cat out of the bag để lộ bí mậtNot have room to swing a cat hẹp nhỏ như cái lỗ mũi 10. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh về con vật cho bé Học tiếng Anh về chủ đề con vật là rất cần thiết đối với các bé. Vậy, đâu là phương pháp tốt nhất từ vựng tiếng Anh về động vật? POPS Kids Learn sẽ gợi ý cho ba mẹ 2 cách học từ vựng hiệu quả để có thể dụng dạy cho bé tại nhà Phương pháp học từ vựng với Âm thanh Đây là phương pháp học từ vựng vô cùng thú vị dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm” từ tiếng Anh sang tiếng Việt dựa trên sự sáng tạo câu chuyện liên kết giữa nghĩa và cách đọc của từ vựng cần học. Ví dụ “Comma” có nghĩa là “dấu phẩy”. Ba mẹ có thể dạy bé như sau “CON MÀ đặt DẤU PHẨY ở đây thì nhớ ngắt nhịp nhé!”. Ngoài ra, ba mẹ cũng có thể cho bé nghe các bài hát tiếng Anh về chủ đề này để vừa giúp bé trau dồi vốn từ, vừa tăng khả năng cảm thụ về âm nhạc. Ví dụ như I Have A Pet; My Pet, My Buddy; Bingo Dog Song; How Much Is That Doggie In The Window?… Phương pháp học từ vựng qua hình ảnh Đây là phương pháp học sáng tạo giúp tăng khả năng tư duy, quan sát và ghi nhớ cho bé. Với cách học này, ba mẹ có thể sử dụng flashcard hoặc các mô hình con vật đồ chơi để bé có thêm hứng thú cũng như ghi nhớ từ vựng lâu hơn. >>> Tham khảo thêm “Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất” Trên đây là loạt từ vựng tiếng Anh về con vật đơn giản, dễ học và cũng là những con vật mà bé thường gặp nhất. Hi vọng qua bài viết này, POPS Kids Learn sẽ có thể giúp các bậc phụ huynh tiết kiệm được nhiều thời gian và công sức khi dạy con học tiếng Anh tại nhà. Trong tiếng Việt, chúng ta thường dùng từ cố định “...như...” để thể hiện sự so sánh thì trong tiếng Anh cũng có các cấu trúc tương ứng là “as…as…” hoặc “like…”. Tương tự, cả tiếng Việt và tiếng Anh đều có những thành ngữ so sánh lồng ghép tên các loài vật vô cùng thú vị, ví dụ như "As timid as a rabbit" nghĩa là "Nhát như thỏ đế". Bỏ túi thêm 40 thành ngữ tiếng Anh về loài vật khác sử dụng cấu trúc so sánh ngộ nghĩnh như trên cùng Edu2Review ngay nhé! Thành ngữ tiếng Anh về loài vật – cấu trúc “As…as…” As wise as an owl As voracious as a camel As tricky as a monkey As useful as a cow As timid as a rabbit As talkative as a magpie As suspicious as a cat As stink as a polecat As slow as a snail As slippery as an eel As rude as bear As faithful as a dog As docile as lamb As greedy as a pig As nimble as a squirrel Khôn như cú Tham ăn như lạc đà Tinh ranh như khỉ Có ích như bò cái Nhát như thỏ đế Hay nói như khướu Đa nghi như mèo Hôi như chồn Chậm như sên Trơn như lươn Khỏe như gấu Trung thành như chó Hiền như cừu non Tham ăn như lợn Nhanh như sóc As slow as a snail – Chậm như sên Nguồn YouTube As mum as an oyster As obstinate as a mule As populous as an ant hill As agile as a monkey As cunning as a fox As black as crow As busy as a bee As fat as a pig As dumb as an oyster As fierce as a lion As fierce as a tiger As slippery as an eel As slow as a tortoise As slow as a snail As stink as a polecat As thick as ants As wet as a drowned rat Câm như hến Lì lợm như trâu Đông như kiến Nhanh nhẹn như khỉ Ranh mãnh như cáo Đen như quạ Chăm chỉ như ong Béo như lợn Câm như hến Dữ như cọp Ác như hùm Trơn như lươn Chậm như rùa bò Chậm như sên Hôi như chồn Đông như kiến Ướt như chuột lột As fierce as a tiger – Ác như hùm Nguồn Wallpaper Thành ngữ tiếng Anh về loài vật – cấu trúc “like…” TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT Eat like a horse. Die like a dog Like a cat on a hot brick Like a fish out of water Like water off a duck’s back Sing like a bird Stick like a leech Swim like a fish Ăn như mỏ khoét Chết nhục như chó Khắc khoải lo âu Như cá mắc cạn Như nước đổ đầu vịt Hót như chim Bám dai như đĩa Bơi như cá Like a cat on a hot brick – Khắc khoải lo âu Nguồn freeimage Lưu ý đặc biệt khi sử dụng Tuy có nhiều cụm từ so sánh đều dùng chung hình ảnh của một loài vật, nhưng xét về khía cạnh văn hóa, tiếng Việt và tiếng Anh luôn có những nét diễn tả và nhìn nhận khác biệt. Vì thế, không phải lúc nào đối tượng ví von trong các thành ngữ cũng sẽ y chang nhau. Ví dụ cho sự khác biệt này, ta có thể kể đến một vài cách so sánh như sau TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH Thẳng như ruột ngựa Thẳng như mũi tên As straight as an arrow Hiền như nai con Hiền như cừu non As gentle as a lamb Thánh thiện như thiên thần Thánh thiện như chim bồ câu As gentle as a dove Xấu như ma lem Xấu như đười ươi As ugly as an ape Nguyên nhân của sự khác biệt này là tiếng Việt hay dùng những con vật quen thuộc và được ưa chuộng hơn như chó, mèo, chim, kiến nhưng văn hóa phương Tây lại chuộng những con vật liên quan đến săn bắn và du mục hơn như ngựa, cừu, đười ươi. Bên cạnh đó còn có một số trường hợp rất khác biệt, cụ thể là khi xét về hình thức thì hoàn toàn giống nhau nhưng hàm ý chứa đựng lại hoàn toàn mang nghĩa ngược lại. Ví dụ “Dog’s life!” – Sướng như chó Chỉ những người luôn được nhàn hạ, tự do, ngủ suốt ngày, không bị sức ép, áp lực của cuộc sống. Trái hẳn với tục ngữ Việt Nam “Nhục như chó”; “Khổ như chó”. Thông qua bài viết này, Edu2Review hy vọng các bạn đã có thể làm dày thêm vốn tiếng Anh thông dụng của mình bằng những cụm từ vừa đơn giản vừa thú vị như trên nhé. Bảng danh sáchtrung tâm tiếng Anh Trần Tuyền Tổng hợp Nguồn ảnh cover danviet Dựa vào từ vựng và ngữ pháp đã học, bé đã biết miêu tả hình dáng cũng như đặc điểm của thú cưng chưa? Tài liệu sau đây sẽ hướng dẫn trẻ viết bài văn ngắn về chủ đề con vật tiếng Anh. Mời bố mẹ và bé theo dõi nội dung sau để hiểu chi tiết dung chính1. Tìm hiểu bố cục bài viết miêu tả con vật bằng tiếng Anh2. Từ vựng tiếng Anh thông dụng để miêu tả con vật3. Đoạn văn mẫu viết về con vật tiếng Đoạn văn miêu tả con Đoạn văn miêu tả con gà Đoạn văn miêu tả về con Đoạn văn miêu tả về con thỏ1. Tìm hiểu bố cục bài viết miêu tả con vật bằng tiếng AnhĐể bài viết miêu tả con vật tiếng Anh cho bé chặt chẽ và đủ ý, nên chia bố cục thành 3 phầnMở bài Giới thiệu khái quát về thú cưng mà bé yêu thíchTrong phần mở bài, bé phải thể hiện rõ các nội dung sauBé định viết về con vật nào?Miêu tả đặc điểm nổi bật của con vật bài Miêu tả hình dáng và hoạt động của con vậtỞ phần thân bài, bé nên đặt câu hỏi tiếng Anh về con vật để đoạn miêu tả không bị sót ýHình dáng con vật mà bé yêu thích như thế nào?Loài vật mà bé muốn viết có lông màu gì?Tiếng kêu của con vật như thế nào?Con vật này hoạt động như thế nào?Bé thích con vật này ở điểm nào?Kết bài Bé nêu cảm nhận về con Từ vựng tiếng Anh thông dụng để miêu tả con vậtTừ vựng phong phú là yếu tố giúp bài miêu tả con vật tiếng Anh của bé thêm phần hấp dẫn. Nội dung sau sẽ giới thiệu đến bé loạt từ vựng thường dùng trong trong bài viết về chủ đề nàyHead /hed/ /leɡ/ /hænd/ /wɪŋ/ /fɜːr/ /teɪl/ /aɪ/ /nəʊz/ /maʊθ/ /biːk/ /fɪn/ vựng tiếng Anh dùng để miêu tả con vật Body / /nek/ /krest/ / Đáng / / Động /pɛt/ Vật /prəˈtɛkt/ Bảo /fid/ Cho /ˈfeɪvərɪt/ Yêu /ˈlɔɪəl/ Trung /ˈfrɛndli/ Thân nên ghi nhớ loạt từ vựng trên để dễ dàng áp dụng viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh. Bố mẹ và con trẻ có thể tham khảo nội dung sau để giúp ích cho việc xây dựng bài miêu tả con vật với tiếng Đoạn văn mẫu viết về con vật tiếng AnhSau đây là bài viết tả con vật bằng tiếng Anh đơn giản mà chúng tôi muốn giới thiệu đến các bé Đoạn văn miêu tả con chóI have a dog. She’s called Milo. I have kept her for 5 years. I love her very much. Her fur is pale brown. She has black eyes and a long snout. She has four legs. Her long and often curved tail is very cute. She is a female dog. Every time I come home from school, she usually picks me up at the gate. She loves to run and play. I bought a few balls so I can play with them at my leisure. Whenever I have a sad story, I like to go for a walk with her and tell her even though she doesn’t understand what I’m saying. Dogs are very intelligent animals. I love her and I feel like she loves me nghĩaTôi có một con chó. Nó tên là Milo. Tôi nuôi nó đã được 5 năm. Tôi rất yêu quý nó. Bộ lông của nó màu nâu. Nó có đôi mắt đen và một chiếc mõm dài. Nó có bốn chân. Chiếc đuôi của dài và thường cong lên rất đáng yêu. Nó là một chú chó cái. Mỗi khi tôi đi học về nó thường đón tôi trước cổng. Nó thích chạy nhảy và chơi đùa. Tôi đã mua một vài quả bóng để rảnh rỗi có thể chơi cùng nó. Mỗi khi có chuyện buồn tôi thường thích cùng nó đi dạo và kể cho nó nghe mặc dù nó không hiểu tôi nói gì. Chó là một loài động vật rất thông minh. Tôi yêu quý nó và tôi cảm nhận được nó cũng yêu quý văn mẫu miêu tả con Đoạn văn miêu tả con gà conMy favorite pet is the chick. I have a flock of chickens at home. A hen and a flock of chicks. The whole body of the chicks is covered with a layer of light yellow down. The beak is as pretty as two rice husks. Weak little feet need to be cherished. Their main food is rice and worms. The chicks are very obedient, protected by its parents against enemies. The chicks are very cute. I like chicks and hope they grow up nghĩaVật nuôi yêu thích của tôi là một chú gà con. Nhà tôi có một đàn gà. Một con gà mái và một đàn gà con. Toàn thân những chú gà con được phủ một lớp lông tơ vàng nhạt. Cái mỏ nhỏ xinh như hai chiếc vỏ trấu. Đôi chân nhỏ yếu ớt cần được nâng niu. Thức ăn chính của chúng là gạo và giun. Những chú gà con rất ngoan được bố mẹ bảo vệ trước kẻ thù. Những chú gà con rất đáng yêu. Tôi thích gà con và mong chúng mau Đoạn văn miêu tả về con khỉMonkey is my favorite animal in the zoo. They have light brown fur. Their belly is hairless, revealing pink skin. Black eyes stared blankly at the visitor. Monkeys have long legs and arms that are almost like hands, human legs help him climb and hold more easily. They have a long tail that curves up with each step. Watching monkeys play with each other is very interesting. When I have the opportunity, I hope that my mother will take me here again to nghĩaKhỉ là loài vật mà tôi thích nhất trong sở thú. Chúng có bộ lông màu nâu nhạt. Bụng chúng không có lông, để lộ lớp da màu hồng. Đôi mắt đen láy ngơ ngác nhìn khách thăm quan. Khỉ có chân và tay dài gần giống tay chân người giúp chú leo trèo, cầm nắm dễ dàng hơn. Chúng có một chiếc đuôi dài cong lên theo từng bước di chuyển. Nhìn những chú khỉ chơi đùa với nhau vô cùng thú vị. Khi có dịp tôi mong rằng mẹ sẽ lại dẫn tôi đến đây tả con khỉ trong sở Đoạn văn miêu tả về con thỏRabbit is my favorite animal. My family has a very beautiful white rabbit. His fur is pure white like snow, soft and lovely looking. The head is small and beautiful, just the size of a fist. The small, pretty mouth with two teeth is very cute when chewing food. His daily meal is carrots, cabbage and kohlrabi. I love holding this bunny and feeding nghĩaThỏ là con vật mà em yêu quý nhất. Nhà em nuôi một chú thỏ trắng rất xinh. Bộ lông của chú màu trắng tinh như tuyết, mềm mại trông rất đáng yêu. Cái đầu nhỏ xinh chỉ bằng bàn tay nắm lại. Cái miệng chú nhỏ nhỏ, xinh xinh với hai cái răng rất đáng yêu khi gặm thức ăn. Bữa ăn hàng ngày của chú là cà rốt, lá cải, su hào. Em rất thích bế chú thỏ này và cho nó rằng với loạt từ vựng và bố cục trên, bé sẽ viết được bài văn miêu tả con vật tiếng Anh. Để quá trình học ngoại ngữ hiệu quả hơn, bố mẹ đừng quên hỗ trợ con trẻ trong những phần bài tập này nhé. Chúc bé sớm thành thạo kỹ năng viết tiếng Anh!

idiom về con vật